Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phôi thai


embryonnaire; en germe
Phong trào mới phôi thai
mouvement qui n'est encore qu'à l'état embryonnaire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.